Hotline: 0932225678 – 0972226336
Xem thêm: Dịch vụ chuyển phát nhanh Anh, Pháp, Nhât, Singapore
- Chuyển phát nhanh tại tất cả các tỉnh thành trong nước bằng DHL
- Chuyến phát nhanh tới mọi nơi trên đất nước Trung Quốc bằng dịch vụ DHL
- Chuyển phát nhanh hai chiều Việt Nam đi Trung Quốc hoặc gửi hàng Trung Quốc về Việt Nam bằng dịch vụ DHL
- Gửi hàng bằng dịch vụ DHL tới nhiều đất nước khác ngoài Trung Quốc như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Nhật, Đức.....
DHL được tổ chức thành các bộ phận:
- DHL Express
- DHL Global Mail
- DHL Logistics, which is in turn further sub-divided into
- DHL Global Forwarding (DGF)
- DHL Exel Supply Chain
- DHL Freight
Ngoài chi phí vận chuyển giá rẻ, chúng tôi cũng cung cấp cho khách hàng những tiện ích như:
- Tư vấn để đóng gói hàng hóa, dịch vụ chuyển phát nhanh giúp đáp ứng nhu cầu và kinh tế nhất.
- Phục vụ 24/24 trong và ngoài giờ làm việc, nhận hàng tại bất kỳ vị trí mà bạn yêu cầu (không thu thêm).
- Hỗ trợ cao nhất các thủ tục nhập khẩu, xuất khẩu, tạm xuất, thủ tục tái nhập khẩu cho các mặt hàng gửi đi sửa chữa, các mặt hàng không đòi hỏi nhiều tài liệu phức tạp có liên quan như hun trung, kiểm dịch, truy cập chuyên gia tư vấn cập nhật luật lệ vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- Theo dõi lộ trình hàng hóa và cung cấp thông tin tình trạng hàng hoá bất cứ khi nào bạn yêu cầu.
- Miễn phí gói các hàng hóa
BẢNG GÍA DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ:
Đối với tài liệu |
USD | ||||||||||||
Weight (Kg) |
Zone 1 Hong kong Thailand |
Zone 2 singapore Malaysia |
Zone 3 China I Taiwan Indonesia |
Zone 4 Japan Korea |
Zone 5 China II |
Zone 6 Australia Indian Philipines |
Zone 7 France Germany UK |
Zone 8 USA Canada Mexico |
Zone 9 U.A.E South Africa |
||||
1-2 days | 2-3 days | 2-3days | 2-4days | 2-4days | 3-4days | 3-4days | 4-5days | 4-5days | |||||
0.50 | 25.25 | 28.70 | 28.31 | 32.37 | 33.04 | 34.20 | 37.75 | 37.65 | 41.00 | ||||
1.00 | 28.00 | 31.48 | 33.01 | 37.22 | 40.17 | 41.36 | 44.76 | 44.35 | 49.83 | ||||
1.50 | 33.57 | 35.26 | 37.71 | 42.07 | 46.92 | 48.52 | 52.75 | 52.05 | 59.76 | ||||
2.00 | 36.14 | 40.04 | 42.42 | 46.92 | 53.67 | 55.67 | 60.74 | 59.75 | 70.64 | ||||
2.5 | 38.24 | 42.45 | 46.64 | 51.27 | 59.91 | 62.31 | 68.21 | 66.95 | 78.02 | ||||
|
|||||||||||||
Weight (Kg) | |||||||||||||
0.50 | 27.25 | 30.70 | 30.31 | 34.37 | 35.04 | 36.20 | 39.75 | 39.65 | 43.00 | ||||
1.00 | 30.00 | 33.48 | 35.00 | 39.22 | 42.17 | 43.50 | 46.90 | 46.35 | 51.50 | ||||
1.50 | 35.57 | 37.26 | 39.50 | 44.07 | 48.92 | 50.50 | 54.80 | 54.50 | 61.90 | ||||
2.00 | 38.14 | 42.04 | 44.50 | 48.92 | 55.67 | 58.00 | 62.80 | 61.50 | 72.90 | ||||
2.50 | 40.28 | 44.45 | 49.00 | 52.27 | 61.91 | 64.50 | 70.50 | 68.50 | 80.90 | ||||
3.00 | 42.13 | 46.42 | 54.50 | 54.69 | 65.94 | 68.30 | 75.72 | 74.15 | 84.52 | ||||
3.50 | 44.49 | 48.97 | 58.16 | 58.62 | 70.00 | 73.82 | 81.00 | 80.85 | 91.52 | ||||
4.00 | 46.85 | 51.52 | 61.83 | 62.55 | 71.00 | 79.34 | 81.50 | 87.55 | 98.52 | ||||
5.00 | 50.37 | 57.00 | 65.18 | 71.50 | 72.00 | 80.50 | 82.50 | 88.87 | 110.65 | ||||
6.00 | 53.66 | 60.00 | 71.59 | 73.08 | 73.61 | 82.40 | 83.12 | 98.61 | 120.89 | ||||
7.00 | 56.60 | 61.00 | 78.00 | 79.67 | 80.09 | 88.06 | 88.56 | 108.35 | 131.13 | ||||
8.00 | 59.54 | 62.91 | 82.61 | 86.25 | 84.62 | 93.72 | 93.99 | 127.83 | 141.38 | ||||
9.00 | 62.48 | 65.77 | 87.22 | 92.84 | 89.15 | 99.38 | 99.43 | 137.57 | 151.62 | ||||
10.00 | 68.42 | 68.35 | 91.83 | 96.25 | 93.68 | 105.04 | 105.14 | 140.57 | 161.87 | ||||
11.00 | 69.31 | 74.22 | 98.52 | 102.04 | 100.62 | 110.85 | 112.21 | 148.72 | 172.32 | ||||
12.00 | 71.04 | 75.67 | 102.21 | 105.89 | 104.56 | 113.66 | 116.29 | 156.87 | 179.77 | ||||
13.00 | 72.25 | 77.13 | 104.52 | 108.30 | 109.32 | 116.47 | 120.36 | 165.02 | 194.67 | ||||
14.00 | 73.45 | 78.59 | 106.82 | 110.70 | 111.61 | 119.28 | 124.44 | 173.18 | 202.12 | ||||
15.00 | 74.66 | 80.05 | 109.13 | 115.11 | 113.89 | 122.09 | 128.52 | 181.33 | 209.57 | ||||
16.00 | 77.86 | 83.50 | 113.43 | 117.52 | 118.18 | 126.35 | 134.14 | 190.12 | 219.02 | ||||
17.00 | 79.06 | 84.96 | 115.74 | 119.92 | 120.46 | 128.62 | 137.76 | 196.92 | 226.47 | ||||
18.00 | 80.27 | 86.42 | 118.05 | 122.33 | 122.75 | 130.88 | 141.39 | 203.71 | 233.92 | ||||
19.00 | 81.47 | 87.88 | 120.35 | 124.74 | 125.03 | 133.11 | 145.01 | 210.51 | 241.37 | ||||
20.00 | 82.68 | 89.34 | 122.66 | 127.14 | 127.32 | 135.41 | 148.64 | 217.30 | 244.05 | ||||
20.5-29.5 | 4.50 | 4.50 | 6.20 | 6.30 | 6.40 | 6.70 | 7.40 | 10.80 | 12.00 | ||||
30-49.5 | 4.00 | 4.00 | 5.90 | 6.00 | 6.10 | 6.50 | 6.23 | 10.40 | 11.50 | ||||
50-69.5 | 3.50 | 3.50 | 4.80 | 5.00 | 5.10 | 5.50 | 6.00 | 9.30 | 10.50 | ||||
70-99.5 | 3.00 | 3.00 | 4.58 | 4.50 | 4.57 | 5.32 | 5.63 | 9.63 | 9.53 | ||||
100-299.5 | 2.50 | 2.50 | 4.50 | 4.40 | 4.30 | 5.11 | 5.43 | 8.94 | 9.33 | ||||
300-499.5 | 2.45 | 2.45 | 4.30 | 4.20 | 4.10 | 4.91 | 5.22 | 8.78 | 9.19 | ||||
500-999.5 | 2.40 | 2.40 | 4.20 | 4.10 | 3.95 | 4.69 | 5.02 | 8.27 | 9.04 | ||||
>1000 | 2.30 | 2.30 | 4.10 | 4.00 | 3.81 | 4.55 | 4.86 | 8.12 | 8.89 | ||||
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu ( phụ phí xăng dầu thay đổi hàng tháng)
- Hàng hoá tính theo trọng lượng thực tế ( Hàng nặng ) và trọng lượng thể tích ( Hàng cồng kềnh ). Thu phí theo trọng lượng nặng hơn. (Cách tính trọng lượng thể tích : Dài x Rộng x Cao(cm) / 5000 = Kg )
- Khi gửi hàng khách hàng cần cung cấp mã code để babylon kiểm tra ngoài vùng, nếu code thuộc ngoài vùng thì ngoài cước phí chuyển trên cộng thêm 25 USD. Quý khách có thể tự kiểm tra ngoài vùng tại http://raslist.dhl.com/jsp/first_main.jsp
- Kiện hàng quá khổ 70kg/ kiện (hoặc chiều dài quá 1m2), ngoài cước phí chính thì cộng thêm 25 USD
Đối với mặt hàng trên 20 Kg vui lòng liên hệ theo số 0932225678 để có giá tốt nhất
|